Hang Seng TECH Index - HKD - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSOP Hang Seng TECH Index Daily (2x) Leveraged Product 7226.HK HK0000672946 | Cổ phiếu | 10,543 tỷ | - | CSOP | 1,99 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 28/9/2018 | 5,50 | 0 | 0 |
CSOP Hang Seng TECH Index Daily (-2x) Inverse Product 7552.HK HK0000672953 | Cổ phiếu | 5,553 tỷ | - | CSOP | 1,78 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 9/12/2020 | 1,55 | 0 | 0 |
ChinaAMC Hang Seng TECH Index ETF HKD 3088.HK HK0000643327 | Cổ phiếu | 1,691 tỷ | - | ChinaAMC | 0,60 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 3/9/2020 | 7,00 | 2,83 | 18,88 |
Dacheng Hang Seng Technology ETF (QDII) 159740.SZ CNE100004HX4 | Cổ phiếu | - | - | Da Cheng | 0 | Công nghệ thông tin | Hang Seng TECH Index - HKD | 18/5/2021 | 0 | 2,40 | 19,13 |
1